Có 4 kết quả:
凭白无故 píng bái wú gù ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ • 平白无故 píng bái wú gù ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ • 平白無故 píng bái wú gù ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ • 憑白無故 píng bái wú gù ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ
píng bái wú gù ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 平白無故|平白无故[ping2 bai2 wu2 gu4]
Bình luận 0
píng bái wú gù ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
without good cause
Bình luận 0
píng bái wú gù ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
without good cause
Bình luận 0
píng bái wú gù ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 平白無故|平白无故[ping2 bai2 wu2 gu4]
Bình luận 0