Có 4 kết quả:

凭白无故 píng bái wú gù ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ平白无故 píng bái wú gù ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ平白無故 píng bái wú gù ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ憑白無故 píng bái wú gù ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 平白無故|平白无故[ping2 bai2 wu2 gu4]

Từ điển Trung-Anh

without good cause

Từ điển Trung-Anh

without good cause

Từ điển Trung-Anh

variant of 平白無故|平白无故[ping2 bai2 wu2 gu4]